TRANG CHỦ / ISUZU F-SERIES
Giá liên hệ:
Dòng xe: FRR650 (FRR90HE4)
Tổng trọng tải: 11.000 kg
Tải trọng chuyên chở: 6.300 kg
Kích thước tổng thể: 5770 x 2280 x 2600 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng: 3.450/3.370 x 2.000/1.860 x 640/53 (mm)
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
Trang bị động cơ xe Blue Power – ít hao nhiên liệu, giảm được tiếng ồn và thân thiện môi trường, tăng tuổi thọ động cơ .
Xuất xứ: Nhật Bản.
Isuzu FRR650 (FRR90HE4) Ben Tự Đổ – 6.3 Tấn








XE TẢI ISUZU FRR650 (FRR90HE4) – BEN TỰ ĐỔ – 6.3 TẤN
Xe tải isuzu FRR650 (FRR90HE4) thùng ben tự đổ 6.3 tấn, là sản phẩm xe tải nặng có nhiều ưu điểm nổi bật hiện nay về cả chất lượng cũng như thiết kế. Nhưng cũng chính điều đó là lý do giá xe tải Isuzu cao hơn khả nhiều so với những dòng xe Trung Quốc trong cùng một phân khúc.THÔNG SỐ KỸ THUẬT – ISUZU FRR650 (FRR90HE4) THÙNG BEN TỰ ĐỔ – 6.3 TẤN
KHỐI LƯỢNG | |
Tổng trọng tải | 11000 (kg) |
Tải chở | 6300 kg |
Khối lượng bản thân | 4505 kg |
Số chỗ ngồi | 03 người |
Bình xăng | 200 lít |
KÍCH THƯỚC | |
Chiều dài tổng thể (DxRxC) | 5770 x 2280 x 2600 (mm) |
Kích thước lọt lòng (DxRxC) | 3.450/3.370 x 2.000/1.860 x 640/53 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 4990 (mm) |
ĐỘNG CƠ | |
Loại | 4HK1E4CC |
Kiểu động cơ | 4 thì, 4 xi lanh thẳng hàng |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp |
Công suất cực đại | 190 (140) /2600 (Ps/vòng/phút) |
Momen xoắn cực đại | 513 (52)/1600~2600 (Nm/vòng/phút) |
Đường kính và hành trình piston | 115 x 125 (mm) |
Dung tích xy-lanh | 5193 (cc) |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Loại | MZZ6W |
Kiểu hộp số | 6 số tiến và 1 số lùi |
VẬN HÀNH | |
Khả năng leo dốc tối đa | 35 tan (0)% |
Vận tốc tối đa | 100 kg / giờ |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 8.0 (m) |
Trước-Sau | Tang trống, thủy lực với hổ trợ servo chân không, mạch kép |
Cỡ lốp và mâm xe | 8.25R16-148PR |
Máy phát điện | 24V-50A |
Ắc quy | 12V-65AH x 2 |
THÙNG TẢI TỰ ĐỔ ISUZU FRR650 (FRR90HE4) BEN TỰ ĐỔ – 6.3 TẤN
THÔNG SỐ THÙNG BEN | |
Quy cách theo tiêu chuẩn CĐK VN | Theo tiêu chuẩn CĐK VN |
Kích thước thùng hàng (DxRxC) | 3.450/3.370 x 2.000/1.860 x 640/53 (mm) |
Thể tích thùng | 4.3 (m3) |
Tải trọng sau lắp thùng hàng | 6300 (kg) |
Tổng tải trọng đăng ký | 11000 (kg) |
Khung phụ | Thép d=4mm (chấn định hình) |
Đà dọc | Thép d=4mm (chấn định hình) |
Đà ngang | Thép d=3mm (chấn định hình) |
Sàn thùng, vách hông | Thép 3.0 mm |
Vách trước, bửng sau | Thép 3.0 mm |
Khung xương vách | Thép 3.0 mm |
Hông + sau + trước | Thép d=3mm (chấn định hình) |
Bát chống xô | Thép 5.0 mm |
Cản hông + cản sau | Thép 1.2 mm (chấn định hình) |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | |
Nhãn hiệu | SHIMADZU Japan – Thailand |
Tải trọng nâng max | 6000 (kg) |
Đường kính ngoài xy-lanh | 140 (mm) |
Đường kính ty thủy lực | 55 (mm) |
Hành trình xy-lanh | 514 (mm) |
Áp suất làm việc | 150 (kg/cm2) |
Công suất bơm thủy lực | 20 (cc) |
Loại cụm thủy lực | Dạng chữ A |
Bơm thủy lực | JPM143A |
Xuất sứ | Japan – Thailand |