Isuzu NQR550 (NQR75LE4) – Thùng Kín – 5.6 Tấn
Giá liên hệ:
Dòng xe: NQR550 (NQR75LE4)
Tổng trọng tải: 9.500 kg
Tải trọng chuyên chở: 5.650 kg
Kích thước tổng thể: 7650 x 2240 x 2370 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng: 5780 x 2090 x 2050 (mm)
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
Trang bị động cơ xe Blue Power – ít hao nhiên liệu, giảm được tiếng ồn và thân thiện môi trường, tăng tuổi thọ động cơ .
Xuất xứ: Nhật Bản.
XE TẢI ISUZU NQR550 (NQR75LE4) – THÙNG KÍN – 5.6 TẤN
Xe tải isuzu NQR550 (NQR75LE4) thùng kín 5.6 tấn, là sản phẩm tầm trung có nhiều ưu điểm nổi bật hiện nay về cả chất lượng cũng như thiết kế. Nhưng cũng chính điều đó là lý do giá xe tải Isuzu cao hơn khả nhiều so với những dòng xe Trung Quốc trong cùng một phân khúc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – ISUZU NQR550 (NQR75LE4) THÙNG KÍN – 5.6 TẤN
KHỐI LƯỢNG | |
Tổng trọng tải | 9500 (kg) |
Tải chở | 5650 kg |
Khối lượng bản thân | 3355 kg |
Số chỗ ngồi | 03 người |
Bình xăng | 90 lít |
KÍCH THƯỚC | |
Chiều dài tổng thể (DxRxC) | 7650 x 2240 x 2370 (mm) |
Kích thước lọt lòng (DxRxC) | 5780 x 2090 x 2050 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 4175 (mm) |
ĐỘNG CƠ | |
Loại | 4HJ1E4NC |
Kiểu động cơ | 4 thì, 4 xi lanh thẳng hàng |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp |
Công suất cực đại | 155 (114) /2600 (Ps/vòng/phút) |
Momen xoắn cực đại | 419 (43)/1600~2600 (Nm/vòng/phút) |
Đường kính và hành trình piston | 115 x 125 (mm) |
Dung tích xy-lanh | 5193 (cc) |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Loại | MYY6S |
Kiểu hộp số | 6 số tiến và 1 số lùi |
VẬN HÀNH | |
Khả năng leo dốc tối đa | 26 tan (0)% |
Vận tốc tối đa | 90 kg / giờ |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 8.0 (m) |
Trước-Sau | Tang trống, thủy lực với hổ trợ servo chân không, mạch kép |
Cỡ lốp và mâm xe | 8.25R16-14PR |
Máy phát điện | 24V-50A |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
THÙNG ISUZU NQR550 (NQR75LE4) THÙNG KÍN – 5.6 TẤN
CHI TIẾT THÙNG KÍN TIÊU CHUẨN | |
Đà dọc | Sắt U10 |
Đà ngang | Sắt U8 |
Khung quanh thùng | Inox 430 |
Vách hông ngoài | Inox 430 |
Vách trong | Inox 430 |
Giữa vách có | có muosse cách nhiệt |
Sàn | Sắt |
Bản lề khóa cửa | Inox |
Cản hong, cản sau | Sắt sơn |
2 cửa sau khóa kiểu | container + 1 cửa hông |
Vè sau | Inox |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE ISUZU NQR550
CÁC TRANG BỊ THEO XE | |
2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế. | |
Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm. | |
Tay nắm cửa an toàn bên trong. | |
Núm mồi thuốc. | |
Máy lạnh (Tùy chọn). | |
Dây an toàn 3 điểm. | |
Kèn báo lùi. | |
Hệ thống làm mát và sưởi. | |
Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM. | |
CD-MP3, AM-FM radio |