Ngoại thất xe tải isuzu qkr270
Giá liên hệ:
Dòng xe: QKR77HE4 (QKR270)
Tổng trọng tải: 4.995 kg
Tải trọng chuyên chở: 1.995 kg
Kích thước tổng thể: 5080 x 1860 x 2200 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng: 4380 x 1730 x 1870 (mm)
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
Trang bị động cơ xe Blue Power – ít hao nhiên liệu, giảm được tiếng ồn và thân thiện môi trường, tăng tuổi thọ động cơ .
Xuất xứ: Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
Xe tải isuzu qkr270 1.9 tấn thùng kín, thùng dài 4m3, có bề ngoài nhẹ nhàng, ưa nhìn và đầy chắc chắn, an toàn và dễ sử dụng được quý khách hàng quan tâm nhiều trong thời gian vừa qua.
KHỐI LƯỢNG | |
Tổng trọng tải | 4995 (kg) |
Tải trọng | 1995 kg |
Số chỗ ngồi | 03 người |
KÍCH THƯỚC | |
Chiều dài tổng thể (DxRxC) | 6180 x 1875 x 2200 (mm) |
Kích thước lọt lòng (DxRxC) | 4380 x 1730 x 1870 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3360 (mm) |
ĐỘNG CƠ | |
Loại | 4JH1E4NC |
Kiểu động cơ | 4 thì, 4 xi lanh thẳng hàng |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp |
Công suất cực đại | 105/3200 (Ps/vòng/phút) |
Momen xoắn cực đại | 230/2000 ~ 3200 (Nm/vòng/phút) |
Đường kính và hành trình piston | 95,4 x 104,9 (mm) |
Dung tích xy-lanh | 2999 (cc) |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Loại | MSB5S |
Kiểu hộp số | 5 số tiến và 1 số lùi |
VẬN HÀNH | |
Khả năng leo dốc tối đa | 29 tan (0)% |
Vận tốc tối đa | 95 kg / giờ |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.7 (m) |
Trước-Sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Cỡ lốp và mâm xe | 7.00R15-12PR |
Công thức bánh xe | 4×2 |
CHI TIẾT THÙNG KÍN TIÊU CHUẨN | |
Đà dọc | Sắt U10 |
Đà ngang | Sắt U8 |
Khung quanh thùng | Inox 430 |
Vách hông ngoài | Inox 430 |
Vách trong | Inox 430 |
Giữa vách có | có muosse cách nhiệt |
Sàn | Sắt |
Bản lề khóa cửa | Inox |
Cản hong, cản sau | Sắt sơn |
2 cửa sau khóa kiểu | container + 1 cửa hông |
Vè sau | Inox |
CÁC TRANG BỊ THEO XE | |
2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế. | |
Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm. | |
Tay nắm cửa an toàn bên trong. | |
Núm mồi thuốc. | |
Máy lạnh (Tùy chọn). | |
Dây an toàn 3 điểm. | |
Kèn báo lùi. | |
Hệ thống làm mát và sưởi. | |
Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM. | |
CD-MP3, AM-FM radio |